--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bụng dưới
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bụng dưới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bụng dưới
Your browser does not support the audio element.
+
Lower abdomen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bụng dưới"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bụng dưới"
:
bụng dưới
bọng đái
Lượt xem: 579
Từ vừa tra
+
bụng dưới
:
Lower abdomen
+
nút
:
cork; stopper; stooplemở nútto uncork. button
+
anh hùng
:
Herocác anh hùng truyện thần thoại La Mãthe heroes of the Roman mythologyanh hùng quân độian army herovị anh hùng dân tộca national herođược nghênh tiếp như một anh hùngto receive a hero's welcomekẻ anh hùng rơma braggart, a fanfaron,a bravado